Thời gian hiện tại ở Ṟêzanok, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Ṟêzanok. Đánh bẩy Ṟêzanok mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ṟêzanok mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ṟêzanok, nhiều khách sạn ở Ṟêzanok, dân số ở Ṟêzanok, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ṟêzanok, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:56
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ṟêzanok, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Ṟêzanok, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°35'42" 36.5949 |
Kinh độ | 44°43'1" 44.7169 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,995 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,561 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,047 |
Sân bay gần Ṟêzanok, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 78 km 49 ml | |
OMH | Urmia Airport | 123 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 127 km 79 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 217 km 135 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 241 km 149 ml |