Thời gian hiện tại ở Rāzānōk [1], Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Rāzānōk [1]. Đánh bẩy Rāzānōk [1] mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rāzānōk [1] mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rāzānōk [1], nhiều khách sạn ở Rāzānōk [1], dân số ở Rāzānōk [1], mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Rāzānōk [1], Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:48
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rāzānōk [1], Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Rāzānōk [1], Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°35'58" 36.5994 |
Kinh độ | 44°42'33" 44.7092 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,265 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,587 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,570 |
Sân bay gần Rāzānōk [1], Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 78 km 48 ml | |
OMH | Urmia Airport | 122 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 128 km 79 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 217 km 135 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 240 km 149 ml |