Thời gian hiện tại ở Gōrabī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Gōrabī. Đánh bẩy Gōrabī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gōrabī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gōrabī, nhiều khách sạn ở Gōrabī, dân số ở Gōrabī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Gōrabī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:40
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gōrabī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Gōrabī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°4'60" 37.0833 |
Kinh độ | 44°42'0" 44.7 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,862 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,545 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,327 |
Sân bay gần Gōrabī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
OMH | Urmia Airport | 72 km 45 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 115 km 71 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 179 km 111 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 195 km 121 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 244 km 151 ml | |
IGD | Igdir | 329 km 205 ml |