Thời gian hiện tại ở Bīkūl, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bīkūl. Đánh bẩy Bīkūl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīkūl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīkūl, nhiều khách sạn ở Bīkūl, dân số ở Bīkūl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bīkūl, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:36
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīkūl, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Bīkūl, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°2'57" 37.0491 |
Kinh độ | 44°39'27" 44.6575 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,453 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,486 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,103 |
Sân bay gần Bīkūl, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
OMH | Urmia Airport | 77 km 48 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 109 km 68 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 184 km 114 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 195 km 121 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 248 km 154 ml | |
IGD | Igdir | 332 km 207 ml |