Thời gian hiện tại ở Garu Manjal, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Garu Manjal. Đánh bẩy Garu Manjal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garu Manjal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garu Manjal, nhiều khách sạn ở Garu Manjal, dân số ở Garu Manjal, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Garu Manjal, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:18
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garu Manjal, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Garu Manjal, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°27'12" 36.4532 |
Kinh độ | 44°42'31" 44.7085 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,022 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,562 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,312 |
Sân bay gần Garu Manjal, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 71 km 44 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 113 km 70 ml | |
OMH | Urmia Airport | 138 km 86 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 230 km 143 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 254 km 158 ml |