Thời gian hiện tại ở Barsarīnī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Barsarīnī. Đánh bẩy Barsarīnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barsarīnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barsarīnī, nhiều khách sạn ở Barsarīnī, dân số ở Barsarīnī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Barsarīnī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:12
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barsarīnī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Barsarīnī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°37'23" 36.6231 |
Kinh độ | 44°39'35" 44.6597 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 54,815 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,407 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,020 |
Sân bay gần Barsarīnī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 76 km 47 ml | |
OMH | Urmia Airport | 121 km 75 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 132 km 82 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 218 km 135 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 235 km 146 ml |