Thời gian hiện tại ở Bīrkān, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bīrkān. Đánh bẩy Bīrkān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīrkān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīrkān, nhiều khách sạn ở Bīrkān, dân số ở Bīrkān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bīrkān, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:53
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīrkān, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Bīrkān, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°58'38" 36.9772 |
Kinh độ | 44°46'45" 44.7793 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,218 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,452 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 909,056 |
Sân bay gần Bīrkān, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
OMH | Urmia Airport | 80 km 50 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 110 km 68 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 165 km 102 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 181 km 113 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 208 km 129 ml |