Thời gian hiện tại ở Jinay Lāwah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Jinay Lāwah. Đánh bẩy Jinay Lāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jinay Lāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jinay Lāwah, nhiều khách sạn ở Jinay Lāwah, dân số ở Jinay Lāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jinay Lāwah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:59
:40 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jinay Lāwah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Jinay Lāwah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°37'27" 36.6241 |
Kinh độ | 44°36'33" 44.6091 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,014 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,562 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,264 |
Sân bay gần Jinay Lāwah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 72 km 45 ml | |
OMH | Urmia Airport | 122 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 134 km 83 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 221 km 137 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 233 km 145 ml |