Thời gian hiện tại ở Khānaqā, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Khānaqā. Đánh bẩy Khānaqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khānaqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khānaqā, nhiều khách sạn ở Khānaqā, dân số ở Khānaqā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khānaqā, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:28
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khānaqā, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Khānaqā, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°32'6" 36.535 |
Kinh độ | 44°45'54" 44.765 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,882 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,545 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,612 |
Sân bay gần Khānaqā, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 79 km 49 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 119 km 74 ml | |
OMH | Urmia Airport | 128 km 80 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 220 km 137 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 249 km 154 ml |