Thời gian hiện tại ở Karwah as Suflá, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Karwah as Suflá. Đánh bẩy Karwah as Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karwah as Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karwah as Suflá, nhiều khách sạn ở Karwah as Suflá, dân số ở Karwah as Suflá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Karwah as Suflá, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:29
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karwah as Suflá, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Karwah as Suflá, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°31'15" 36.5208 |
Kinh độ | 44°35'5" 44.5846 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,115 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,576 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,831 |
Sân bay gần Karwah as Suflá, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 64 km 40 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 125 km 78 ml | |
OMH | Urmia Airport | 134 km 83 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 231 km 143 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 242 km 151 ml |