Thời gian hiện tại ở Kirāwah al ‘Ulyā, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kirāwah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Kirāwah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirāwah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirāwah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Kirāwah al ‘Ulyā, dân số ở Kirāwah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kirāwah al ‘Ulyā, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:32
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirāwah al ‘Ulyā, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Kirāwah al ‘Ulyā, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°30'51" 36.5142 |
Kinh độ | 44°34'24" 44.5734 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,959 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,555 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,575 |
Sân bay gần Kirāwah al ‘Ulyā, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 63 km 39 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 125 km 78 ml | |
OMH | Urmia Airport | 135 km 84 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 232 km 144 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 242 km 151 ml |