Thời gian hiện tại ở Sīmik, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sīmik. Đánh bẩy Sīmik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīmik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīmik, nhiều khách sạn ở Sīmik, dân số ở Sīmik, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sīmik, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:26
:37 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīmik, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Sīmik, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°34'29" 36.5746 |
Kinh độ | 44°32'32" 44.5423 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,103 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,573 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,664 |
Sân bay gần Sīmik, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 64 km 40 ml | |
OMH | Urmia Airport | 129 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 132 km 82 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 229 km 142 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 235 km 146 ml |