Thời gian hiện tại ở Sêṟan, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sêṟan. Đánh bẩy Sêṟan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sêṟan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sêṟan, nhiều khách sạn ở Sêṟan, dân số ở Sêṟan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sêṟan, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:58
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sêṟan, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Sêṟan, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°55'31" 36.9253 |
Kinh độ | 44°36'50" 44.6139 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,593 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,508 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,487 |
Sân bay gần Sêṟan, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
OMH | Urmia Airport | 91 km 57 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 96 km 60 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 164 km 102 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 196 km 122 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 204 km 127 ml |