Thời gian hiện tại ở Nasir Kujiraw, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Nasir Kujiraw. Đánh bẩy Nasir Kujiraw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nasir Kujiraw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nasir Kujiraw, nhiều khách sạn ở Nasir Kujiraw, dân số ở Nasir Kujiraw, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nasir Kujiraw, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:56
:45 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nasir Kujiraw, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Nasir Kujiraw, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°54'59" 35.9165 |
Kinh độ | 43°34'27" 43.5743 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,473 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,783 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,435 |
Sân bay gần Nasir Kujiraw, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 50 km 31 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 162 km 101 ml | |
NKT | Shirnak | 210 km 131 ml | |
OMH | Urmia Airport | 235 km 146 ml |