Thời gian hiện tại ở Bīrah Barāzah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bīrah Barāzah. Đánh bẩy Bīrah Barāzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīrah Barāzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīrah Barāzah, nhiều khách sạn ở Bīrah Barāzah, dân số ở Bīrah Barāzah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bīrah Barāzah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:13
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīrah Barāzah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Bīrah Barāzah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°54'19" 35.9054 |
Kinh độ | 43°35'9" 43.5859 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,084 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,865 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,279 |
Sân bay gần Bīrah Barāzah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 50 km 31 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 161 km 100 ml | |
NKT | Shirnak | 212 km 132 ml | |
OMH | Urmia Airport | 235 km 146 ml |