Thời gian hiện tại ở Kūrtān Darū, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kūrtān Darū. Đánh bẩy Kūrtān Darū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūrtān Darū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūrtān Darū, nhiều khách sạn ở Kūrtān Darū, dân số ở Kūrtān Darū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kūrtān Darū, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:32
:45 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūrtān Darū, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Kūrtān Darū, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°55'46" 35.9294 |
Kinh độ | 43°33'39" 43.5607 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,461 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,782 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,184 |
Sân bay gần Kūrtān Darū, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 50 km 31 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 164 km 102 ml | |
NKT | Shirnak | 208 km 129 ml | |
OMH | Urmia Airport | 234 km 146 ml |