Thời gian hiện tại ở Kirdah Dawmah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kirdah Dawmah. Đánh bẩy Kirdah Dawmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirdah Dawmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirdah Dawmah, nhiều khách sạn ở Kirdah Dawmah, dân số ở Kirdah Dawmah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kirdah Dawmah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:07
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirdah Dawmah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Kirdah Dawmah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°31'31" 35.5253 |
Kinh độ | 43°31'22" 43.5227 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,453 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,782 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,121 |
Sân bay gần Kirdah Dawmah, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 89 km 55 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 162 km 101 ml | |
NKT | Shirnak | 243 km 151 ml | |
OMH | Urmia Airport | 274 km 171 ml |