Thời gian hiện tại ở Kawchā Biyās, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kawchā Biyās. Đánh bẩy Kawchā Biyās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kawchā Biyās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kawchā Biyās, nhiều khách sạn ở Kawchā Biyās, dân số ở Kawchā Biyās, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kawchā Biyās, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:14
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kawchā Biyās, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Kawchā Biyās, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°3'6" 36.0518 |
Kinh độ | 43°59'27" 43.9907 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,560 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,306 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,797 |
Sân bay gần Kawchā Biyās, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 21 km 13 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 131 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 203 km 126 ml | |
NKT | Shirnak | 226 km 140 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 274 km 170 ml |