Thời gian hiện tại ở Ibrāhīm Lak, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Ibrāhīm Lak. Đánh bẩy Ibrāhīm Lak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibrāhīm Lak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibrāhīm Lak, nhiều khách sạn ở Ibrāhīm Lak, dân số ở Ibrāhīm Lak, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ibrāhīm Lak, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:57
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibrāhīm Lak, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Ibrāhīm Lak, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°1'53" 36.0315 |
Kinh độ | 44°0'33" 44.0092 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,510 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,298 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,092 |
Sân bay gần Ibrāhīm Lak, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 23 km 14 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 129 km 80 ml | |
OMH | Urmia Airport | 204 km 127 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 277 km 172 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 306 km 190 ml |