Thời gian hiện tại ở Sārāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sārāwah. Đánh bẩy Sārāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārāwah, nhiều khách sạn ở Sārāwah, dân số ở Sārāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sārāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:05
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Sārāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°4'28" 36.0745 |
Kinh độ | 43°58'22" 43.9729 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,899 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,375 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,892 |
Sân bay gần Sārāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 18 km 11 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 134 km 83 ml | |
OMH | Urmia Airport | 201 km 125 ml | |
NKT | Shirnak | 223 km 138 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 271 km 168 ml |