Thời gian hiện tại ở Qalā Dakkah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Qalā Dakkah. Đánh bẩy Qalā Dakkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qalā Dakkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qalā Dakkah, nhiều khách sạn ở Qalā Dakkah, dân số ở Qalā Dakkah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qalā Dakkah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:14
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qalā Dakkah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Qalā Dakkah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°15'1" 36.2502 |
Kinh độ | 43°52'7" 43.8687 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,287 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,445 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,795 |
Sân bay gần Qalā Dakkah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 9 km 5 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 151 km 94 ml | |
OMH | Urmia Airport | 189 km 118 ml | |
NKT | Shirnak | 203 km 126 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 250 km 155 ml |