Thời gian hiện tại ở Māy Lāwah, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Arbīl – Māy Lāwah. Đánh bẩy Māy Lāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māy Lāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māy Lāwah, nhiều khách sạn ở Māy Lāwah, dân số ở Māy Lāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Māy Lāwah, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:51
:37 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māy Lāwah, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Māy Lāwah, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°16'27" 36.2743 |
Kinh độ | 43°50'20" 43.8388 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,604 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 931,107 |
Sân bay gần Māy Lāwah, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 12 km 7 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 155 km 96 ml | |
OMH | Urmia Airport | 189 km 117 ml | |
NKT | Shirnak | 199 km 124 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 247 km 154 ml |