Thời gian hiện tại ở Mamendan, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Mamendan. Đánh bẩy Mamendan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mamendan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mamendan, nhiều khách sạn ở Mamendan, dân số ở Mamendan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mamendan, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:14
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mamendan, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Mamendan, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°25'22" 36.4227 |
Kinh độ | 43°52'42" 43.8782 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,511 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,299 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,105 |
Sân bay gần Mamendan, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 22 km 14 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 161 km 100 ml | |
OMH | Urmia Airport | 173 km 108 ml | |
NKT | Shirnak | 193 km 120 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 232 km 144 ml |