Thời gian hiện tại ở Hamzah Kūr, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Hamzah Kūr. Đánh bẩy Hamzah Kūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamzah Kūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamzah Kūr, nhiều khách sạn ở Hamzah Kūr, dân số ở Hamzah Kūr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hamzah Kūr, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:37
:09 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamzah Kūr, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Hamzah Kūr, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°57'55" 35.9652 |
Kinh độ | 44°4'21" 44.0725 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,000 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,232 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 905,080 |
Sân bay gần Hamzah Kūr, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 32 km 20 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 121 km 75 ml | |
OMH | Urmia Airport | 208 km 129 ml |