Thời gian hiện tại ở Qul Tepe Yabe, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Qul Tepe Yabe. Đánh bẩy Qul Tepe Yabe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qul Tepe Yabe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qul Tepe Yabe, nhiều khách sạn ở Qul Tepe Yabe, dân số ở Qul Tepe Yabe, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qul Tepe Yabe, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:22
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qul Tepe Yabe, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Qul Tepe Yabe, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°57'25" 35.9569 |
Kinh độ | 44°1'59" 44.0331 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,463 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,289 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,224 |
Sân bay gần Qul Tepe Yabe, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 32 km 20 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 124 km 77 ml | |
OMH | Urmia Airport | 211 km 131 ml |