Thời gian hiện tại ở Ḩalāwad, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Ḩalāwad. Đánh bẩy Ḩalāwad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalāwad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalāwad, nhiều khách sạn ở Ḩalāwad, dân số ở Ḩalāwad, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩalāwad, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:12
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalāwad, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Ḩalāwad, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°59'45" 35.9958 |
Kinh độ | 43°47'27" 43.7909 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 54,763 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,179 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,319 |
Sân bay gần Ḩalāwad, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 31 km 19 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 146 km 91 ml | |
OMH | Urmia Airport | 217 km 135 ml | |
NKT | Shirnak | 217 km 135 ml |