Thời gian hiện tại ở Gird Cutyar, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Gird Cutyar. Đánh bẩy Gird Cutyar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gird Cutyar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gird Cutyar, nhiều khách sạn ở Gird Cutyar, dân số ở Gird Cutyar, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Gird Cutyar, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:13
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gird Cutyar, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Gird Cutyar, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°16'21" 36.2725 |
Kinh độ | 43°59'33" 43.9924 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,466 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,290 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,307 |
Sân bay gần Gird Cutyar, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 5 km 3 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 143 km 89 ml | |
OMH | Urmia Airport | 181 km 113 ml | |
NKT | Shirnak | 211 km 131 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 250 km 155 ml |