Thời gian hiện tại ở Shaykhah Shall, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Shaykhah Shall. Đánh bẩy Shaykhah Shall mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaykhah Shall mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaykhah Shall, nhiều khách sạn ở Shaykhah Shall, dân số ở Shaykhah Shall, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shaykhah Shall, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:41
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaykhah Shall, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Shaykhah Shall, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°17'46" 36.2962 |
Kinh độ | 44°0'45" 44.0124 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,976 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,389 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,784 |
Sân bay gần Shaykhah Shall, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 8 km 5 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 143 km 89 ml | |
OMH | Urmia Airport | 178 km 111 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 248 km 154 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 283 km 176 ml |