Thời gian hiện tại ở Kūrān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kūrān. Đánh bẩy Kūrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūrān, nhiều khách sạn ở Kūrān, dân số ở Kūrān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kūrān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:32
:37 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūrān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Kūrān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°13'14" 36.2205 |
Kinh độ | 43°59'56" 43.9989 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,388 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,284 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,002 |
Sân bay gần Kūrān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 4 km 2 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 139 km 87 ml | |
OMH | Urmia Airport | 186 km 116 ml | |
NKT | Shirnak | 214 km 133 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 256 km 159 ml |