Thời gian hiện tại ở Bīrah Jinnah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bīrah Jinnah. Đánh bẩy Bīrah Jinnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīrah Jinnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīrah Jinnah, nhiều khách sạn ở Bīrah Jinnah, dân số ở Bīrah Jinnah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bīrah Jinnah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:26
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīrah Jinnah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Bīrah Jinnah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°3'55" 36.0652 |
Kinh độ | 44°12'32" 44.2089 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,446 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,288 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,923 |
Sân bay gần Bīrah Jinnah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 29 km 18 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 114 km 71 ml | |
OMH | Urmia Airport | 193 km 120 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 277 km 172 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 292 km 181 ml |