Thời gian hiện tại ở ‘Umrah Sūr, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Arbīl – ‘Umrah Sūr. Đánh bẩy ‘Umrah Sūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Umrah Sūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Umrah Sūr, nhiều khách sạn ở ‘Umrah Sūr, dân số ở ‘Umrah Sūr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Umrah Sūr, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:02
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Umrah Sūr, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về ‘Umrah Sūr, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'6" 36.035 |
Kinh độ | 44°10'17" 44.1714 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,962 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,619 |
Sân bay gần ‘Umrah Sūr, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 29 km 18 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 116 km 72 ml | |
OMH | Urmia Airport | 197 km 123 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 280 km 174 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 296 km 184 ml |