Thời gian hiện tại ở Kirdah Rash As‘ad, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kirdah Rash As‘ad. Đánh bẩy Kirdah Rash As‘ad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirdah Rash As‘ad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirdah Rash As‘ad, nhiều khách sạn ở Kirdah Rash As‘ad, dân số ở Kirdah Rash As‘ad, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kirdah Rash As‘ad, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:10
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirdah Rash As‘ad, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Kirdah Rash As‘ad, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'51" 36.0974 |
Kinh độ | 44°1'25" 44.0235 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,094 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,415 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,542 |
Sân bay gần Kirdah Rash As‘ad, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 16 km 10 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 131 km 81 ml | |
OMH | Urmia Airport | 197 km 122 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 270 km 168 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 299 km 186 ml |