Thời gian hiện tại ở Qere Chnaghe, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Qere Chnaghe. Đánh bẩy Qere Chnaghe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qere Chnaghe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qere Chnaghe, nhiều khách sạn ở Qere Chnaghe, dân số ở Qere Chnaghe, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qere Chnaghe, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:19
:39 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qere Chnaghe, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Qere Chnaghe, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°4'34" 36.0761 |
Kinh độ | 44°2'15" 44.0374 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,116 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,419 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,868 |
Sân bay gần Qere Chnaghe, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 19 km 12 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 129 km 80 ml | |
OMH | Urmia Airport | 198 km 123 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 272 km 169 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 300 km 187 ml |