Thời gian hiện tại ở Kirdārash Muftī, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Arbīl – Kirdārash Muftī. Đánh bẩy Kirdārash Muftī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirdārash Muftī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirdārash Muftī, nhiều khách sạn ở Kirdārash Muftī, dân số ở Kirdārash Muftī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kirdārash Muftī, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:07
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirdārash Muftī, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Kirdārash Muftī, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°7'34" 36.126 |
Kinh độ | 44°0'54" 44.015 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,379 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,837 |
Sân bay gần Kirdārash Muftī, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 13 km 8 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 133 km 83 ml | |
OMH | Urmia Airport | 194 km 121 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 266 km 166 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 297 km 185 ml |