Thời gian hiện tại ở Bīrkawt, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bīrkawt. Đánh bẩy Bīrkawt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīrkawt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīrkawt, nhiều khách sạn ở Bīrkawt, dân số ở Bīrkawt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bīrkawt, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:49
:23 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīrkawt, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Bīrkawt, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°13'16" 36.221 |
Kinh độ | 44°2'54" 44.0484 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,406 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,286 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,313 |
Sân bay gần Bīrkawt, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 8 km 5 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 136 km 84 ml | |
OMH | Urmia Airport | 184 km 114 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 257 km 160 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 287 km 179 ml |