Thời gian hiện tại ở Say Bardān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Say Bardān. Đánh bẩy Say Bardān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Say Bardān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Say Bardān, nhiều khách sạn ở Say Bardān, dân số ở Say Bardān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Say Bardān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:24
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Say Bardān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Say Bardān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°13'0" 36.2168 |
Kinh độ | 44°5'51" 44.0976 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,306 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,452 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,990 |
Sân bay gần Say Bardān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 12 km 8 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 132 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 182 km 113 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 258 km 161 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 285 km 177 ml |