Thời gian hiện tại ở Dalūkal, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Dalūkal. Đánh bẩy Dalūkal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dalūkal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dalūkal, nhiều khách sạn ở Dalūkal, dân số ở Dalūkal, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dalūkal, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:59
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dalūkal, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Dalūkal, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°7'9" 36.1193 |
Kinh độ | 43°49'43" 43.8287 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,397 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,285 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,194 |
Sân bay gần Dalūkal, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 18 km 11 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 148 km 92 ml | |
OMH | Urmia Airport | 204 km 126 ml | |
NKT | Shirnak | 210 km 130 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 264 km 164 ml |