Thời gian hiện tại ở Dahīmān, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Dahīmān. Đánh bẩy Dahīmān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahīmān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahīmān, nhiều khách sạn ở Dahīmān, dân số ở Dahīmān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dahīmān, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:09
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahīmān, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Dahīmān, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'42" 36.0949 |
Kinh độ | 43°47'46" 43.796 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 54,859 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,639 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,722 |
Sân bay gần Dahīmān, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 22 km 14 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 149 km 93 ml | |
OMH | Urmia Airport | 207 km 129 ml | |
NKT | Shirnak | 209 km 130 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 266 km 165 ml |