Thời gian hiện tại ở Rūzkabāt, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Rūzkabāt. Đánh bẩy Rūzkabāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūzkabāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūzkabāt, nhiều khách sạn ở Rūzkabāt, dân số ở Rūzkabāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Rūzkabāt, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:53
:29 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūzkabāt, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Rūzkabāt, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°13'52" 36.2311 |
Kinh độ | 43°56'15" 43.9374 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,458 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,289 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,151 |
Sân bay gần Rūzkabāt, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 2 km 1 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 145 km 90 ml | |
OMH | Urmia Airport | 188 km 117 ml | |
NKT | Shirnak | 209 km 130 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 253 km 157 ml |