Thời gian hiện tại ở Karah Jīn, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Karah Jīn. Đánh bẩy Karah Jīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karah Jīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karah Jīn, nhiều khách sạn ở Karah Jīn, dân số ở Karah Jīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Karah Jīn, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:30
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karah Jīn, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Karah Jīn, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°15'20" 36.2556 |
Kinh độ | 44°5'37" 44.0937 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,293 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,446 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,833 |
Sân bay gần Karah Jīn, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 12 km 7 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 134 km 84 ml | |
OMH | Urmia Airport | 178 km 111 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 254 km 158 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 282 km 175 ml |