Thời gian hiện tại ở Ḩammādah ar Rawḑān, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ḩammādah ar Rawḑān. Đánh bẩy Ḩammādah ar Rawḑān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩammādah ar Rawḑān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩammādah ar Rawḑān, nhiều khách sạn ở Ḩammādah ar Rawḑān, dân số ở Ḩammādah ar Rawḑān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩammādah ar Rawḑān, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:54
:54 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩammādah ar Rawḑān, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ḩammādah ar Rawḑān, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°25'22" 35.4228 |
Kinh độ | 43°46'29" 43.7747 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,160 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 893,864 |
Sân bay gần Ḩammādah ar Rawḑān, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 92 km 57 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 140 km 87 ml | |
NKT | Shirnak | 265 km 165 ml | |
OMH | Urmia Airport | 274 km 170 ml |