Thời gian hiện tại ở ‘Alī ar Rawḑān, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Kirkūk – ‘Alī ar Rawḑān. Đánh bẩy ‘Alī ar Rawḑān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī ar Rawḑān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī ar Rawḑān, nhiều khách sạn ở ‘Alī ar Rawḑān, dân số ở ‘Alī ar Rawḑān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alī ar Rawḑān, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:57
:40 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī ar Rawḑān, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về ‘Alī ar Rawḑān, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°25'7" 35.4185 |
Kinh độ | 43°46'7" 43.7686 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,887 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,278 |
Sân bay gần ‘Alī ar Rawḑān, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 93 km 58 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 141 km 88 ml | |
NKT | Shirnak | 265 km 165 ml | |
OMH | Urmia Airport | 275 km 171 ml |