Thời gian hiện tại ở Ḩasan Gharbī Jāsim, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ḩasan Gharbī Jāsim. Đánh bẩy Ḩasan Gharbī Jāsim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan Gharbī Jāsim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan Gharbī Jāsim, nhiều khách sạn ở Ḩasan Gharbī Jāsim, dân số ở Ḩasan Gharbī Jāsim, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan Gharbī Jāsim, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:51
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan Gharbī Jāsim, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Ḩasan Gharbī Jāsim, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°5'28" 35.0911 |
Kinh độ | 43°42'41" 43.7115 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,745 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,104 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,874 |
Sân bay gần Ḩasan Gharbī Jāsim, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 130 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 155 km 96 ml | |
NKT | Shirnak | 293 km 182 ml | |
OMH | Urmia Airport | 310 km 193 ml |