Thời gian hiện tại ở Muḩammad Ḩasan, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Muḩammad Ḩasan. Đánh bẩy Muḩammad Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩammad Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muḩammad Ḩasan, nhiều khách sạn ở Muḩammad Ḩasan, dân số ở Muḩammad Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Muḩammad Ḩasan, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:16
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩammad Ḩasan, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Muḩammad Ḩasan, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°6'27" 35.1074 |
Kinh độ | 43°44'37" 43.7435 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,302 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,940 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,056 |
Sân bay gần Muḩammad Ḩasan, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 127 km 79 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 151 km 94 ml | |
NKT | Shirnak | 293 km 182 ml | |
OMH | Urmia Airport | 308 km 191 ml |