Thời gian hiện tại ở Şāliḩ Farḩān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Şāliḩ Farḩān. Đánh bẩy Şāliḩ Farḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şāliḩ Farḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şāliḩ Farḩān, nhiều khách sạn ở Şāliḩ Farḩān, dân số ở Şāliḩ Farḩān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Şāliḩ Farḩān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:32
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şāliḩ Farḩān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Şāliḩ Farḩān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°2'37" 35.0435 |
Kinh độ | 43°46'60" 43.7833 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,407 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,968 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 904,695 |
Sân bay gần Şāliḩ Farḩān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 134 km 83 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 150 km 93 ml | |
NKT | Shirnak | 301 km 187 ml | |
OMH | Urmia Airport | 313 km 194 ml |