Thời gian hiện tại ở Qaryat ar Rawābīn, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat ar Rawābīn. Đánh bẩy Qaryat ar Rawābīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ar Rawābīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ar Rawābīn, nhiều khách sạn ở Qaryat ar Rawābīn, dân số ở Qaryat ar Rawābīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ar Rawābīn, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:41
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ar Rawābīn, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Qaryat ar Rawābīn, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°16'34" 35.2762 |
Kinh độ | 43°23'37" 43.3936 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,846 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,135 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,368 |
Sân bay gần Qaryat ar Rawābīn, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 119 km 74 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 177 km 110 ml | |
NKT | Shirnak | 261 km 162 ml | |
OMH | Urmia Airport | 304 km 189 ml |