Thời gian hiện tại ở Qaryat Gharīb, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Gharīb. Đánh bẩy Qaryat Gharīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Gharīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Gharīb, nhiều khách sạn ở Qaryat Gharīb, dân số ở Qaryat Gharīb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Gharīb, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:04
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Gharīb, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Qaryat Gharīb, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°13'49" 35.2304 |
Kinh độ | 43°26'52" 43.4479 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,028 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,839 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,135 |
Sân bay gần Qaryat Gharīb, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 121 km 75 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 173 km 108 ml | |
NKT | Shirnak | 268 km 166 ml | |
OMH | Urmia Airport | 307 km 190 ml |