Thời gian hiện tại ở Mansīyah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Mansīyah. Đánh bẩy Mansīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mansīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mansīyah, nhiều khách sạn ở Mansīyah, dân số ở Mansīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mansīyah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:45
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mansīyah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Mansīyah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°31'24" 35.5233 |
Kinh độ | 43°55'49" 43.9302 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,928 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,611 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 882,307 |
Sân bay gần Mansīyah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 79 km 49 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 125 km 78 ml | |
OMH | Urmia Airport | 258 km 161 ml | |
NKT | Shirnak | 264 km 164 ml |