Thời gian hiện tại ở Qaryat Arbīḑat al ‘Aşrīyah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Arbīḑat al ‘Aşrīyah. Đánh bẩy Qaryat Arbīḑat al ‘Aşrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Arbīḑat al ‘Aşrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Arbīḑat al ‘Aşrīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat Arbīḑat al ‘Aşrīyah, dân số ở Qaryat Arbīḑat al ‘Aşrīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Arbīḑat al ‘Aşrīyah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:36
:56 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Arbīḑat al ‘Aşrīyah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Qaryat Arbīḑat al ‘Aşrīyah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°29'6" 35.4851 |
Kinh độ | 43°57'19" 43.9553 |
Tính số lượt xem | 83 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,026 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,622 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 887,880 |
Sân bay gần Qaryat Arbīḑat al ‘Aşrīyah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 84 km 52 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 123 km 77 ml | |
OMH | Urmia Airport | 261 km 162 ml | |
NKT | Shirnak | 269 km 167 ml |