Thời gian hiện tại ở Qaryat Amzayrīr, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Amzayrīr. Đánh bẩy Qaryat Amzayrīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Amzayrīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Amzayrīr, nhiều khách sạn ở Qaryat Amzayrīr, dân số ở Qaryat Amzayrīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Amzayrīr, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:04
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Amzayrīr, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Qaryat Amzayrīr, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°29'21" 35.4891 |
Kinh độ | 43°58'51" 43.9808 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 41,060 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,709 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,100 |
Sân bay gần Qaryat Amzayrīr, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 83 km 52 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 121 km 75 ml | |
OMH | Urmia Airport | 260 km 162 ml | |
NKT | Shirnak | 270 km 168 ml |